一品文秘网 - www.sdelec.cn 2025年05月12日 03:06 星期一
当前位置 首页 >专题范文 > 公文范文 >

越南语传统文化词汇

发布时间:2023-03-22 09:40:07 来源:网友投稿

越南语传统文化词汇1  元旦Nguyênđán(tếtdươnglịch)  春节 tết(tếtta)  过年 ăntết  爆竹 pháo  鞭炮 pháo,bánhpháo  冲天炮 pháo下面是小编为大家整理的越南语传统文化词汇,供大家参考。

越南语传统文化词汇

越南语传统文化词汇1

  元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )

  春节 tết ( tết ta )

  过年 ăn tết

  爆竹 pháo

  鞭炮 pháo ,bánh pháo

  冲天炮 pháo thăng thiên

  烟花 pháo hoa

  除夕 giao thừa

  守岁 thức đêm 30 đón giao thừa

  年夜饭 bữa tiệc đêm giao thừa

  拜年 đi chúc tết

  磕头 rập đầu lạy

  吃饺子 ăn sủi cảo

  团圆 đoàn viên ( đoàn tụ )

  年糕 bánh tết

  春卷 nem rán

  祭祖 cúng tổ tiên

  祖宗牌位 bài vị của tổ tiên

  供桌 bàn thờ

  年货 hàng tết

  灯笼 đèn lồng

  春联 câu đối tết

  春节联欢 liên hoan mừng năm mới

  压岁钱 tiền mừng tuổi

  恭贺新禧 chúc mừng năm mới

  四季节日 ngày lẽ hội bốn mùa

  元宵节 tết nguyên tiêu

  元宵 Nguyên tiêu

  灯会 hội hoa đăng

  踩高跷 đi cà kheo

  赶庙会 đi trẩy hội

  国际妇女节 ngày Quốc tế phụ nữ

  植树节 tết trồng cây

  清明节 tết Thanh minh

  踏青 đạp thanh

  扫墓 tảo mộ

  忌辰 ngày giỗ

  祭品 đồ cúng

  祭祀 cúng tế

  祭文 văn tế

  端午节 tết Đoan ngọ

  粽子 bánh chưng

  耍龙灯 chơi đèn rồng

  舞狮 múa sư tử

  赛龙舟 đua thuyền rồng

Top